🌟 그림 문자 (그림 文字)
🌷 ㄱㄹㅁㅈ: Initial sound 그림 문자
-
ㄱㄹㅁㅈ (
국립묘지
)
: 군인이나 나라를 위하여 공을 세운 사람들의 유해를 모셔 두려고 나라에서 만들어 관리하는 묘지.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG NHÀ NƯỚC: Nghĩa trang do nhà nước thành lập và quản lý, nhằm để chôn cất di hài của những người hy sinh hay cống hiến cho đất nước như bộ đội hay những nhà yêu nước. -
ㄱㄹㅁㅈ (
그림 문자
)
: 전달하려는 내용을 그림으로 나타낸 문자나 기호.
None
🌏 VĂN TỰ TƯỢNG HÌNH, CHỮ TƯỢNG HÌNH: Chữ viết hay ký hiệu thể hiện nội dung cần chuyển tải bằng hình vẽ .
• Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104)