🌟 그림 문자 (그림 文字)

1. 전달하려는 내용을 그림으로 나타낸 문자나 기호.

1. VĂN TỰ TƯỢNG HÌNH, CHỮ TƯỢNG HÌNH: Chữ viết hay ký hiệu thể hiện nội dung cần chuyển tải bằng hình vẽ .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림 문자를 만들다.
    Make pictorial characters.
  • Google translate 그림 문자를 사용하다.
    Use pictorial characters.
  • Google translate 그림 문자로 쓰다.
    Write in pictorial letters.
  • Google translate 중국에서 한자 이전의 그림 문자가 발견되었다고 한다.
    It is said that pictorial characters prior to chinese characters were found in china.

그림 문자: pictorial symbol; pictogram,えもじ【絵文字】。エモーティコン,pictogramme,pictograma,صورة كتابية,зурагт үсэг,văn tự tượng hình, chữ tượng hình,ภาพความคิด, การใช้ภาพเพื่อแสดงความคิด, ภาพสัญลักษณ์, บันทึกที่ทำด้วยรูปภาพ, รูปที่ใช้เป็นเครื่องหมาย,piktograf, piktogram,графическое обозначение; пиктограмма; пиктагрофическое письмо,图画文字,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104)